--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ family Crassulaceae chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đùng đoàng
:
Boom and bang, boom and crackSúng nổ đùng đoàngFirearms boomed and cracked
+
hair-shirt
:
hy sinh, quên mình; khắc khổ, khổ hạnh
+
brown-shirt
:
đảng viên đảng Quốc xã (Đức)
+
đắn đo
:
to ponder ; to weigh
+
đĩ điếm
:
Prostiture, whore